Bảng xếp hạng thế giới tuần 22/2014: Hideki Matsuyama lên hạng 13
Hideki Matsuyama mới chuyển lên thi đấu chuyên nghiệp từ năm ngoái nhưng anh đã có 6 danh hiệu chuyên nghiệp và lên hạng 13 trên bảng xếp hạng thế giới tuần thứ 22/2014.

Jack Niklaus chúc mừng Hideki Matsuyama. Hình chụp: Greg Bartram/USA TODAY Sports
PGA Tour – Memorial Tournament
Tưởng chừng Matsuyama sẽ đánh mất chiến thắng PGA Tour đầu tiên nếu như anh non nớt trong những lỗ cuối cùng trên sân Muirfield Village. Cũng dễ hiểu, tay golf người Nhật Bản mới 22 tuổi và chuyển lên thi đấu chuyên nghiệp năm ngoái. Thậm chí đến thời điểm tuần rồi, những danh hiệu chuyên nghiệp có được của Matsuyama chỉ gói gọn trong giải đấu quê nhà - Japan Golf Tour.
Thiếu kinh nghiệm và áp lực lớn khiến Matsuyama sụp đổ ở những lỗ cuối. Anh bị điểm bogey ở đường 14, double bogey ở đường 16 và điểm bogey ở đường 17. Liên tục mất điểm, tưởng chừng Matsuyama đang trao chiến thắng lại cho tay golf lúc đó đã vượt lên dẫn đầu là Kevin Na. Ở đường golf quyết định thứ 72, bằng bản lĩnh nội tại, Matsuyama một lần nữa vùng lên. Tay golf người Nhật Bản ghi điểm birdie sau cú đánh tiếp cận ôm cờ từ khoảng cách 165 yard, buộc đối thủ người Hàn Quốc phải bước vào vòng playoff. Điều đáng nhớ là Matsuyama ghi điểm birdie ở đường 18 trong cả 4 vòng đấu của giải Memorial năm nay.
Na hoàn tất vòng đấu trước gần 2 giờ với 64 gậy. Có thể việc nghỉ lâu dẫn đến cứng cơ và ảnh hưởng tâm lý từ việc phải thi đấu playoff đã tác động lên tay golf nổi tiếng cẩn thận này. Ngay đường playoff đầu tiên, Na dùng gậy driver phát bóng xuống lạch nước trong khi Matsuyama phát bóng vào hố cát fairway. Ở cú cứu bóng sau đó, tay golf người Nhật đánh bóng trúng người hâm mộ bên trái green nhưng nhanh chóng sửa sai, ghi điểm par và thắng chung cuộc.
Đây là chiến thắng PGA Tour đầu tiên của Matsuyama. Tuy nhiên, anh có thứ hạng cao trên bảng xếp hạng thế giới trước khi thi đấu chuyên nghiệp. Sau chiến thắng trên sân Muirfield Village, Matsuyama di chuyển từ vị trí 24 lên vị trí 13 trên bảng xếp hạng thế giới tuần 22/2014.
European Tour – Nordea Masters
Trong khi đó ở European Tour, tay golf người Thái Lan, Thongchai Jaidee vượt qua đối thủ nặng ký Victor Dubuisson và Stephen Gallacher trong trận playoff tay ba. Để đến được vòng playoff, tay golf người Thái đánh vòng cuối 65 gậy, vượt qua các tên tuổi hàng đầu thế giới, gổm có Henrik Stenson.
Trên green đường playoff đầu tiên, bóng của Dubuisson và Gallacher ở xa nên cả 2 đều gạt trượt. Trong khi đó, bóng của Jaidee nằm cách cờ chưa đến 1 mét và tay golf đại diện Đông Nam Á dễ dàng thực hiện cú ghi điểm thành công. Sau chiến thắng này, Jaidee từ vị trí 54 vượt lên vị trí hạng 37. Đây cũng là chiến thắng European Tour thứ 6 của anh.
Tuần này | Tuần trước | Cuối 2013 | Quốc tịch | Người chơi | Điểm trung bình | Tổng điểm | Số sự kiện (số chia) | Điểm mất | Điểm kiếm được | Số sự kiện (thực tế) |
1 | 1 | 2 | ![]() |
Adam Scott | 9.2069 | 386.69 | 42 | -133.00 | 126.26 | 42 |
2 | 2 | 3 | ![]() |
Henrik Stenson | 7.8388 | 407.62 | 52 | -132.99 | 63.29 | 59 |
3 | 5 | 28 | ![]() |
Bubba Watson | 7.4512 | 342.75 | 46 | -78.15 | 258.58 | 46 |
4 | 3 | 1 | ![]() |
Tiger Woods | 7.4438 | 297.75 | 40 | -186.80 | 5.07 | 35 |
5 | 4 | 7 | ![]() |
Matt Kuchar | 7.0486 | 366.53 | 52 | -119.49 | 166.41 | 54 |
6 | 6 | 6 | ![]() |
Rory McIlroy | 6.8951 | 344.75 | 50 | -150.64 | 176.95 | 50 |
7 | 7 | 11 | ![]() |
Jason Day | 6.4547 | 258.19 | 40 | -72.92 | 98.45 | 38 |
8 | 8 | 10 | ![]() |
Sergio Garcia | 6.0721 | 297.53 | 49 | -92.35 | 124.59 | 49 |
9 | 9 | 4 | ![]() |
Justin Rose | 5.9471 | 297.36 | 50 | -141.74 | 66.59 | 50 |
10 | 10 | 22 | ![]() |
Jordan Spieth | 5.8961 | 277.12 | 47 | -49.74 | 160.80 | 47 |
11 | 11 | 5 | ![]() |
Phil Mickelson | 5.5673 | 267.23 | 48 | -125.85 | 47.16 | 48 |
12 | 12 | 19 | ![]() |
Jim Furyk | 5.4317 | 260.72 | 48 | -86.36 | 128.88 | 48 |
13 | 24 | 23 | ![]() |
Hideki Matsuyama | 5.2380 | 214.76 | 41 | -45.78 | 105.51 | 41 |
14 | 13 | 9 | ![]() |
Zach Johnson | 5.1655 | 268.61 | 52 | -105.75 | 91.13 | 53 |
15 | 14 | 16 | ![]() |
Dustin Johnson | 4.7869 | 244.13 | 51 | -86.97 | 100.55 | 51 |
16 | 15 | 15 | ![]() |
Jason Dufner | 4.4145 | 225.14 | 51 | -107.68 | 73.99 | 51 |
17 | 19 | 8 | ![]() |
Steve Stricker | 4.3790 | 175.16 | 40 | -84.36 | 30.58 | 31 |
18 | 16 | 17 | ![]() |
Luke Donald | 4.3340 | 216.70 | 50 | -104.40 | 87.63 | 50 |
19 | 17 | 47 | ![]() |
Jimmy Walker | 4.2252 | 219.71 | 52 | -50.62 | 140.94 | 55 |
20 | 25 | 32 | ![]() |
Victor Dubuisson | 4.2226 | 168.91 | 40 | -37.48 | 74.18 | 40 |
21 | 20 | 18 | ![]() |
Charl Schwartzel | 4.2015 | 218.48 | 52 | -86.47 | 55.37 | 58 |
22 | 18 | 14 | ![]() |
Graeme McDowell | 4.1611 | 199.74 | 48 | -103.32 | 42.74 | 48 |
23 | 22 | 24 | ![]() |
Thomas Bjorn | 3.9134 | 199.58 | 51 | -53.35 | 60.99 | 51 |
24 | 21 | 12 | ![]() |
Ian Poulter | 3.8576 | 189.02 | 49 | -91.93 | 24.27 | 49 |
25 | 23 | 20 | ![]() |
Keegan Bradley | 3.8248 | 198.89 | 52 | -92.29 | 64.32 | 56 |
26 | 26 | 73 | ![]() |
Patrick Reed | 3.7908 | 185.75 | 49 | -26.21 | 136.57 | 49 |
27 | 27 | 37 | ![]() |
Miguel A Jimenez | 3.7514 | 168.81 | 45 | -42.45 | 80.31 | 45 |
28 | 28 | 39 | ![]() |
Martin Kaymer | 3.7051 | 192.67 | 52 | -52.63 | 104.43 | 58 |
29 | 29 | 25 | ![]() |
Lee Westwood | 3.6345 | 189.00 | 52 | -84.40 | 81.88 | 54 |
30 | 30 | 26 | ![]() |
Jamie Donaldson | 3.5784 | 182.50 | 51 | -60.35 | 63.51 | 51 |
31 | 31 | 13 | ![]() |
Brandt Snedeker | 3.4742 | 173.71 | 50 | -107.85 | 27.67 | 50 |
32 | 32 | 36 | ![]() |
Graham Delaet | 3.4438 | 172.19 | 50 | -49.09 | 72.64 | 50 |
33 | 33 | 21 | ![]() |
Webb Simpson | 3.4286 | 168.00 | 49 | -88.96 | 37.86 | 49 |
34 | 34 | 29 | ![]() |
Bill Haas | 3.3462 | 174.00 | 52 | -63.90 | 64.28 | 55 |
35 | 36 | 66 | ![]() |
Stephen Gallacher | 3.2598 | 169.51 | 52 | -40.46 | 110.69 | 52 |
36 | 35 | 42 | ![]() |
Jonas Blixt | 3.0440 | 158.29 | 52 | -47.86 | 69.59 | 53 |
37 | 54 | 46 | ![]() |
Thongchai Jaidee | 3.0082 | 156.43 | 52 | -48.67 | 71.27 | 61 |
38 | 38 | 31 | ![]() |
Hunter Mahan | 2.9449 | 153.14 | 52 | -70.41 | 55.26 | 54 |
39 | 37 | 40 | ![]() |
Rickie Fowler | 2.9108 | 145.54 | 50 | -58.56 | 70.97 | 50 |
40 | 70 | 233 | ![]() |
Kevin Na | 2.8832 | 115.33 | 40 | -20.92 | 103.62 | 40 |
41 | 40 | 33 | ![]() |
Ryan Moore | 2.8716 | 137.84 | 48 | -57.74 | 34.61 | 48 |
42 | 39 | 34 | ![]() |
Louis Oosthuizen | 2.8440 | 145.04 | 51 | -85.60 | 76.57 | 51 |
43 | 48 | 60 | ![]() |
Chris Kirk | 2.8180 | 146.53 | 52 | -39.68 | 78.93 | 57 |
44 | 41 | 38 | ![]() |
Francesco Molinari | 2.7408 | 142.52 | 52 | -60.86 | 61.25 | 57 |
45 | 44 | 49 | ![]() |
Joost Luiten | 2.7093 | 135.47 | 50 | -38.97 | 54.34 | 50 |
46 | 42 | 56 | ![]() |
Gary Woodland | 2.6988 | 137.64 | 51 | -32.25 | 56.63 | 51 |
47 | 43 | 53 | ![]() |
Harris English | 2.6836 | 139.55 | 52 | -38.95 | 60.05 | 55 |
48 | 45 | 88 | ![]() |
Matt Jones | 2.6513 | 137.87 | 52 | -23.83 | 82.57 | 56 |
49 | 46 | 108 | ![]() |
John Senden | 2.5938 | 134.88 | 52 | -34.33 | 92.04 | 56 |
50 | 47 | 89 | ![]() |
Russell Henley | 2.5264 | 131.37 | 52 | -33.76 | 83.27 | 58 |
51 | 49 | 133 | ![]() |
Matt Every | 2.5006 | 130.03 | 52 | -27.99 | 90.72 | 55 |
52 | 51 | 27 | ![]() |
Ernie Els | 2.4449 | 127.13 | 52 | -86.33 | 33.84 | 61 |
53 | 50 | 126 | ![]() |
Ryan Palmer | 2.4134 | 113.43 | 47 | -31.76 | 80.29 | 47 |
54 | 55 | 41 | ![]() |
Billy Horschel | 2.3799 | 123.76 | 52 | -45.91 | 33.17 | 57 |
55 | 57 | 186 | ![]() |
Brendon Todd | 2.3628 | 122.87 | 52 | -15.22 | 89.65 | 52 |
56 | 52 | 44 | ![]() |
Kevin Streelman | 2.3390 | 121.63 | 52 | -46.43 | 33.37 | 53 |
57 | 53 | 35 | ![]() |
Gonzalo Fdez-Castano | 2.3341 | 121.37 | 52 | -51.95 | 20.37 | 58 |
58 | 56 | 113 | ![]() |
Kevin Stadler | 2.2914 | 119.15 | 52 | -33.17 | 78.10 | 55 |
59 | 58 | 51 | ![]() |
Richard Sterne | 2.2545 | 101.45 | 45 | -41.85 | 26.35 | 45 |
60 | 59 | 101 | ![]() |
Pablo Larrazabal | 2.1858 | 113.66 | 52 | -34.22 | 68.76 | 57 |
61 | 61 | 98 | ![]() |
George Coetzee | 2.1128 | 105.64 | 50 | -36.49 | 64.04 | 50 |
62 | 60 | 30 | ![]() |
Nick Watney | 2.0948 | 108.93 | 52 | -72.83 | 11.31 | 56 |
63 | 62 | 43 | ![]() |
Matteo Manassero | 2.0864 | 108.49 | 52 | -53.52 | 26.50 | 56 |
64 | 63 | 72 | ![]() |
Marc Leishman | 2.0789 | 108.10 | 52 | -42.56 | 57.50 | 53 |
65 | 64 | 84 | ![]() |
Mikko Ilonen | 2.0615 | 94.83 | 46 | -27.41 | 48.14 | 46 |
66 | 65 | 103 | ![]() |
Chesson Hadley | 1.9905 | 85.59 | 43 | -16.11 | 41.35 | 43 |
67 | 66 | 67 | ![]() |
Koumei Oda | 1.9867 | 97.35 | 49 | -29.11 | 28.03 | 49 |
68 | 67 | 78 | ![]() |
Charles Howell-III | 1.9417 | 100.97 | 52 | -34.27 | 43.72 | 60 |
69 | 68 | 52 | ![]() |
Bernd Wiesberger | 1.9351 | 100.62 | 52 | -45.01 | 26.53 | 54 |
70 | 71 | 475 | ![]() |
J.B. Holmes | 1.9268 | 77.07 | 40 | -10.74 | 74.65 | 33 |
71 | 69 | 54 | ![]() |
Boo Weekley | 1.9138 | 99.52 | 52 | -38.77 | 20.95 | 56 |
72 | 72 | 111 | ![]() |
Anirban Lahiri | 1.9062 | 78.16 | 41 | -18.99 | 34.76 | 41 |
73 | 74 | 76 | ![]() |
Shane Lowry | 1.8972 | 96.76 | 51 | -35.30 | 42.41 | 51 |
74 | 80 | 65 | ![]() |
Thorbjorn Olesen | 1.8608 | 96.76 | 52 | -48.41 | 39.85 | 59 |
75 | 73 | 50 | ![]() |
Branden Grace | 1.8486 | 96.12 | 52 | -56.47 | 29.37 | 58 |
76 | 75 | 106 | ![]() |
Scott Stallings | 1.8399 | 95.68 | 52 | -34.22 | 55.46 | 57 |
77 | 76 | 62 | ![]() |
Kim Hyung-sung | 1.8154 | 94.40 | 52 | -34.09 | 23.25 | 55 |
78 | 78 | 102 | ![]() |
Charley Hoffman | 1.8147 | 92.55 | 51 | -31.34 | 45.31 | 51 |
79 | 77 | 92 | ![]() |
Fredrik Jacobson | 1.7665 | 81.26 | 46 | -26.40 | 43.70 | 46 |
80 | 81 | 58 | ![]() |
Brendon de Jonge | 1.7545 | 91.23 | 52 | -41.56 | 27.81 | 69 |
81 | 79 | 81 | ![]() |
Chris Stroud | 1.7349 | 90.21 | 52 | -27.54 | 28.07 | 56 |
82 | 82 | 118 | ![]() |
Tommy Fleetwood | 1.6977 | 88.28 | 52 | -22.02 | 38.65 | 56 |
83 | 83 | 71 | ![]() |
Ross Fisher | 1.6682 | 86.74 | 52 | -33.62 | 25.84 | 56 |
84 | 97 | 87 | ![]() |
Paul Casey | 1.6620 | 86.43 | 52 | -25.30 | 31.68 | 54 |
85 | 86 | 134 | ![]() |
K.J. Choi | 1.6465 | 85.62 | 52 | -28.51 | 48.14 | 52 |
86 | 84 | 48 | ![]() |
Peter Hanson | 1.6420 | 83.74 | 51 | -58.84 | 22.46 | 51 |
87 | 85 | 59 | ![]() |
Kiradech Aphibarnrat | 1.6381 | 85.18 | 52 | -34.90 | 9.75 | 54 |
88 | 88 | 138 | ![]() |
David Hearn | 1.6247 | 84.49 | 52 | -23.28 | 43.76 | 59 |
89 | 100 | 140 | ![]() |
Rafael Cabrera Bello | 1.6243 | 84.46 | 52 | -33.18 | 50.88 | 59 |
90 | 87 | 159 | ![]() |
Thomas Aiken | 1.5871 | 82.53 | 52 | -25.09 | 51.62 | 58 |
91 | 90 | 83 | ![]() |
Ryo Ishikawa | 1.5800 | 82.16 | 52 | -33.75 | 32.33 | 77 |
92 | 89 | 45 | ![]() |
David Lynn | 1.5743 | 81.87 | 52 | -51.29 | 5.26 | 58 |
93 | 104 | 136 | ![]() |
Daniel Summerhays | 1.5694 | 81.61 | 52 | -25.34 | 41.99 | 58 |
94 | 93 | 317 | ![]() |
Will Mackenzie | 1.5680 | 81.54 | 52 | -8.80 | 62.96 | 54 |
95 | 92 | 63 | ![]() |
Peter Uihlein | 1.5655 | 81.41 | 52 | -29.54 | 8.39 | 58 |
96 | 91 | 74 | ![]() |
Chris Wood | 1.5603 | 78.02 | 50 | -35.87 | 23.78 | 50 |
97 | 102 | 64 | ![]() |
Angel Cabrera | 1.5489 | 74.35 | 48 | -31.46 | 11.06 | 48 |
98 | 94 | 161 | ![]() |
Jason Kokrak | 1.5438 | 80.28 | 52 | -18.81 | 42.02 | 55 |
99 | 96 | 245 | ![]() |
Russell Knox | 1.5430 | 80.23 | 52 | -13.47 | 56.93 | 59 |
100 | 95 | 86 | ![]() |
Brooks Koepka | 1.5374 | 72.26 | 47 | -20.99 | 28.56 | 47 |
